Mày đay mạn tính là gì? Các công bố khoa học về Mày đay mạn tính
Câu hỏi của bạn không rõ ràng và có thể là một lỗi chính tả. Nếu ý bạn là "mạn tính" trong ngữ cảnh y tế, thì "mạn tính" ám chỉ một bệnh hoặc tình trạng kéo dài...
Câu hỏi của bạn không rõ ràng và có thể là một lỗi chính tả. Nếu ý bạn là "mạn tính" trong ngữ cảnh y tế, thì "mạn tính" ám chỉ một bệnh hoặc tình trạng kéo dài hoặc lâu dài. Ví dụ, bệnh mạn tính phổi mạn tính là tình trạng viêm phổi kéo dài trong một thời gian dài. Tuy nhiên, nếu ý bạn là điều gì đó khác, bạn vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể trả lời chi tiết hơn.
Xin lỗi vì sự không rõ ràng trước đó. "Mạn tính" có thể ám chỉ một số loại bệnh hoặc tình trạng kéo dài, vĩnh viễn hoặc lâu dài. Đây là một khái niệm y tế và áp dụng cho nhiều loại bệnh. Ví dụ, một số bệnh mạn tính phổ biến bao gồm:
1. Bệnh mạn tính phổi (Chronic obstructive pulmonary disease - COPD): Đây là một bệnh mạn tính của hệ hô hấp, bao gồm viêm phổi mạn tính và suy tĩnh mạch phổi, thường do hút thuốc lá, không khí ô nhiễm và các yếu tố khác gây chứng.
2. Bệnh mạn tính thận (Chronic kidney disease - CKD): Đây là tình trạng mất chức năng thận kéo dài, thường do nhiều nguyên nhân như tiểu đường, tăng huyết áp, viêm thận và các yếu tố khác.
3. Bệnh mạn tính gan (Chronic liver disease - CLD): Đây là tình trạng mất chức năng gan kéo dài, như xơ gan (cirrhosis), viêm gan mạn tính, và viêm gan virus (như viêm gan B và viêm gan C).
4. Bệnh mạn tính khớp (Chronic joint disease): Ví dụ như viêm khớp mạn tính (rheumatoid arthritis), bệnh xương khớp mạn tính (osteoarthritis) và các bệnh khớp khác.
Các bệnh mạn tính thường kéo dài trong thời gian dài và yêu cầu quản lý và điều trị liên tục để kiểm soát triệu chứng và làm giảm rủi ro và biến chứng liên quan.
"mạn tính" là từ trong tiếng Việt nghĩa là "chronic" trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ tình trạng, bệnh hoặc triệu chứng kéo dài hoặc lâu dài. Điều này có ý nghĩa rằng nó không phải là một tình trạng tạm thời hoặc ngắn hạn, mà thường kéo dài trong thời gian dài và có thể không thể chữa khỏi hoàn toàn.
"Mạn tính" thường được sử dụng để mô tả các bệnh như bệnh mạn tính phổi (chronic lung disease), bệnh mạn tính thận (chronic kidney disease), bệnh mạn tính tim mạch (chronic cardiovascular disease), bệnh mạn tính tiểu đường (chronic diabetes), và nhiều bệnh khác. Những bệnh này có xu hướng tiến triển chậm và kéo dài trong nhiều năm, và yêu cầu quản lý và điều trị lâu dài.
Từ "mạn tính" cũng có thể được sử dụng để chỉ tình trạng khó chữa khỏi hoặc tái phát. Ví dụ, "bệnh mạn tính tái phát" (chronic relapsing disease) đề cập đến một bệnh mà sau khi điều trị, các triệu chứng có thể trở lại sau một khoảng thời gian.
Tóm lại, "mạn tính" ám chỉ tình trạng, bệnh hoặc triệu chứng kéo dài, không thể chữa khỏi hoàn toàn và yêu cầu quản lý lâu dài hoặc điều trị tiếp tục.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "mày đay mạn tính":
- 1
- 2
- 3